bạn có thể uống carbon dioxide lỏng không?
CO2 lỏng đề cập đến sự hóa lỏng của khí carbon dioxide thành dạng lỏng dưới áp suất cao và nhiệt độ thấp. Carbon dioxide lỏng là chất làm lạnh có thể được sử dụng để bảo quản thực phẩm và cũng có thể được sử dụng để tạo mưa nhân tạo. Nó cũng là nguyên liệu thô công nghiệp, có thể được sử dụng để sản xuất tro soda, urê và soda.
二.CO2 đến từ đâu?
1. Phương pháp nung
các khí carbon dioxide được tạo ra trong quá trình nung đá vôi (hoặc dolomit) ở nhiệt độ cao được rửa bằng nước, loại bỏ tạp chất và nén để tạo ra khí carbon dioxide
2. Phương pháp thu hồi khí lên men
Khí carbon dioxide sinh ra trong quá trình lên men sản xuất ethanol được rửa bằng nước, loại bỏ tạp chất và nén để tạo ra khí carbon dioxide.
3. Phương pháp thu hồi khí phụ phẩm
Quá trình sản xuất amoniac, hydro và amoniac tổng hợp thường có quá trình khử cacbon (nghĩa là loại bỏ carbon dioxide trong hỗn hợp khí), để carbon dioxide trong khí hỗn hợp có thể được hấp thụ dưới áp suất, giải nén và đun nóng để thu được khí carbon dioxide có độ tinh khiết cao.
4. Phương pháp mở rộng hấp phụ
Nói chung, carbon dioxide sản phẩm phụ được sử dụng làm khí nguyên liệu thô và carbon dioxide có độ tinh khiết cao được chiết xuất từ giai đoạn hấp phụ bằng phương pháp giãn nở hấp phụ và sản phẩm được thu thập bằng bơm lạnh; nó cũng có thể thu được bằng phương pháp chưng cất hấp phụ, sử dụng silica gel, rây phân tử 3A và than hoạt tính làm chất hấp phụ. , để loại bỏ một số tạp chất và có thể tạo ra các sản phẩm carbon dioxide có độ tinh khiết cao sau khi cải chính.
5. Phương pháp nung than
Carbon dioxide thu được bằng cách tinh chế khí lò than và khí nứt metanol.
三. Carbon Dioxide lỏng trở thành chất khí như thế nào?
Carbon dioxide lỏng có thể được chuyển đổi thành carbon dioxide ở nhiệt độ bình thường bằng cách chưng cất chân không. Nguyên tắc là carbon dioxide lỏng có thể bay hơi trực tiếp thành khí ở nhiệt độ thấp và áp suất thấp, và các phân tử carbon dioxide trong khí sẽ tồn tại ở trạng thái nhiệt độ và áp suất ở nhiệt độ phòng.
四. Công dụng của carbon dioxide lỏng là gì?
1. Carbon dioxide có thể được sử dụng làm chất chữa cháy. Điều này là do carbon dioxide không hỗ trợ quá trình đốt cháy và nặng hơn không khí trong điều kiện bình thường. Việc phủ carbon dioxide lên bề mặt của vật đang cháy có thể cách ly vật đó với không khí và ngừng cháy. Vì vậy, carbon dioxide có thể được sử dụng để dập tắt đám cháy và là chất chữa cháy được sử dụng phổ biến.
2. Carbon dioxide có thể được sử dụng làm chất bảo quản. Các nhà kho hiện đại thường chứa đầy khí carbon dioxide để ngăn thực phẩm bị côn trùng ăn, rau bị thối và kéo dài thời hạn sử dụng. Lưu trữ ngũ cốc, trái cây và rau quả.
3. Carbon dioxide có thể được sử dụng làm chất làm lạnh. Carbon dioxide rắn là thứ mà chúng tôi gọi là “đá khô” và chủ yếu được sử dụng làm chất làm lạnh. Máy bay được sử dụng để phun “băng khô” ở độ cao lớn, có thể làm ngưng tụ hơi nước trong không khí và tạo thành mưa nhân tạo; “đá khô” cũng có thể được sử dụng làm chất bảo quản đông lạnh thực phẩm nhanh chóng.
4. Carbon dioxide cũng có thể được sử dụng để sản xuất một số mặt hàng trong ngành hóa chất, như đồ uống có ga, bia, nước ngọt, v.v.

五. Tại sao CO2 là khí và nước là chất lỏng?
Vì khối lượng phân tử tương đối của nước lớn và lực hấp dẫn giữa các phân tử lớn nên nó là chất lỏng. Mật độ của carbon dioxide nhỏ và lực hấp dẫn giữa các phân tử nhỏ.
六. CO2 được vận chuyển ở dạng lỏng hay khí?
Chủ yếu được vận chuyển ở dạng lỏng, sự sẵn có của cơ sở hạ tầng có khả năng vận chuyển CO2 an toàn và đáng tin cậy là rất quan trọng đối với các ứng dụng CCUS. Hai lựa chọn chính để vận chuyển CO2 quy mô lớn là thông qua đường ống và tàu. Đối với vận chuyển khoảng cách ngắn và khối lượng nhỏ, CO2 cũng có thể được vận chuyển bằng xe tải hoặc đường sắt, chỉ riêng mỗi tấn CO2 đã đắt hơn. Vận chuyển bằng đường ống là cách rẻ nhất để vận chuyển một lượng lớn carbon dioxide trên đất liền, nhưng vận chuyển bằng đường biển còn phụ thuộc vào khoảng cách và quy mô vận chuyển.
七. Tóm tắt
Carbon dioxide là một loại khí không màu và không mùi ở nhiệt độ và áp suất bình thường. Nó là một loại khí có tính axit yếu, có mùi hơi hăng ở nhiệt độ cao; nó không cháy và trở thành chất lỏng không màu, không mùi sau khi hóa lỏng. Nó là một loại khí không màu và không mùi ở nhiệt độ và áp suất bình thường. Mật độ khí tương đối (không khí=1) là 1,522 ở 21,1°C và 101,3kPa, và nhiệt độ thăng hoa là -78,5°C ở 101,3kPa. Áp suất hơi (kPa): 5778 (21,1°C), 3385 (0°C), 2082 (- 16,7°C), 416 (-56,5°C), 0 (-78,5°C). Mật độ khí (kg/m3): 1,833 (21,1°C. 101.3kPa), 1.977 (0°C, 101.3kPa). Mật độ chất lỏng bão hòa (kg/m3): 762 (21,1°C), 929 (0°C), 1014 (- 16,7°C), 1070 (- 28,9°C), 1177 (-56,6°C). Nhiệt độ tới hạn là 31,1°C và áp suất tới hạn là 7382kPa. Mật độ tới hạn là 468kg/m3. Điểm ba -56,6°C (416kPa). Ẩn nhiệt bay hơi (kj/kg): 234,5 (0°C), 276,8 (-16,7°C), 301,7 (-28,9°C). Ẩn nhiệt của phản ứng tổng hợp là 199kj/kg (-56,6°C). Carbon dioxide là một loại khí có tính axit yếu, có mùi hơi hăng ở nhiệt độ cao. Ở áp suất khí quyển, carbon dioxide không thể tồn tại dưới dạng chất lỏng. Khi nhiệt độ và áp suất cao hơn điểm ba nhưng thấp hơn 31,1°C, carbon dioxide và khí ở trạng thái cân bằng trong bình kín. Carbon dioxide không cháy và có thể ăn mòn một số kim loại thông thường khi có nước.

